Có 2 kết quả:
烂泥糊不上墙 làn ní hú bù shàng qiáng ㄌㄢˋ ㄋㄧˊ ㄏㄨˊ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄑㄧㄤˊ • 爛泥糊不上牆 làn ní hú bù shàng qiáng ㄌㄢˋ ㄋㄧˊ ㄏㄨˊ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄑㄧㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
see 爛泥扶不上牆|烂泥扶不上墙[lan4 ni2 fu2 bu4 shang4 qiang2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 爛泥扶不上牆|烂泥扶不上墙[lan4 ni2 fu2 bu4 shang4 qiang2]
Bình luận 0